Có 2 kết quả:

招待员 zhāo dài yuán ㄓㄠ ㄉㄞˋ ㄩㄢˊ招待員 zhāo dài yuán ㄓㄠ ㄉㄞˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) usher
(2) greeter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) usher
(2) greeter

Bình luận 0